Tọa đàm khoa học về hành vi tổ chức và chiến lược chuyển đổi trong bối cảnh doanh nghiệp vừa và nhỏ


Trong tháng 5 vừa qua, Khoa Kinh tế và Quản lý, Trường Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) đã tổ chức thành công buổi tọa đàm khoa học với các chủ đề: “Xây dựng khung lý thuyết tích hợp giữa IBM và TAM trong nghiên cứu hành vi triển khai công nghệ nhà máy thông minh tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở miền Bắc Việt Nam”, “Các vấn đề hiểu lầm về truyền thông trách nhiệm xã hội” và “Tác động của sự an toàn tâm lý đối với năng lực cải tiến nhà máy: Vai trò điều tiết của độ phức tạp trong sản xuất”.

Diễn giả là NCS.ThS. Lê Thành Trung, NCS. ThS. Trịnh Thị Thêu và TS. Nguyễn Ngọc Anh – giảng viên của Khoa. Chương trình thu hút sự quan tâm của các giảng viên, sinh viên, học viên và nghiên cứu sinh của Nhà trường.

Với chủ đề 1, NCS.ThS. Lê Thành Trung đã mang đến một chủ đề đầy cuốn hút và giàu tính thực tiễn “Xây dựng khung lý thuyết tích hợp giữa IBM và TAM trong nghiên cứu hành vi triển khai công nghệ nhà máy thông minh tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở miền Bắc Việt Nam.”

NCS.ThS. Lê Thành Trung đã mang đến một chủ đề đầy cuốn hút và giàu tính thực tiễn.

Bài trình bày đi sâu vào việc phát triển một khung lý thuyết tích hợp giữa hai mô hình kinh điển – IBM (Mô hình hành vi tích hợp) và TAM (Mô hình chấp nhận công nghệ) – nhằm phân tích hành vi ra quyết định triển khai công nghệ Nhà máy Thông minh trong bối cảnh đặc thù của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở miền Bắc Việt Nam. Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, nghiên cứu còn chạm đến những câu hỏi quản trị nóng hổi: Vì sao phần lớn DNNVV vẫn chậm chân trong chuyển đổi số?

Yếu tố nào khiến công nghệ tiên tiến thất bại khi đưa vào vận hành? Một trong những điểm nhấn của bài trình bày là phát hiện rằng, thành công của Nhà máy Thông minh không đơn thuần dựa vào công nghệ, mà còn phụ thuộc sâu sắc vào yếu tố tổ chức như cam kết lãnh đạo, văn hóa đổi mới, và năng lực quản trị thay đổi. Khung lý thuyết đề xuất không chỉ kết nối các biến số hành vi cá nhân và tổ chức, mà còn mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu và chính sách phát triển công nghiệp trong kỷ nguyên số.

Ở chủ đề 2, NCS.ThS. Trịnh Thị Thêu đã mang đến một bài trình bày đầy góc nhìn phản biện với chủ đề “Các vấn đề hiểu lầm về Truyền thông Trách nhiệm xã hội (CSR) của doanh nghiệp.”

Với cách tiếp cận sinh động qua các tình huống thực tế và lý thuyết kinh điển của Carroll & Freeman, tác giả đã chỉ ra một thực trạng đáng lo ngại: nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), vẫn đang hiểu sai hoặc giản lược CSR thành những hoạt động từ thiện đơn lẻ như ủng hộ sau thiên tai, trong khi bỏ qua các trách nhiệm bền vững hơn như đối xử công bằng với người lao động, bảo vệ môi trường hay minh bạch thông tin sản phẩm.

NCS.ThS. Trịnh Thị Thêu đã mang đến một bài trình bày đầy góc nhìn phản biện với chủ đề “Các vấn đề hiểu lầm về Truyền thông Trách nhiệm xã hội (CSR) của doanh nghiệp.”

Không dừng lại ở việc chỉ ra các hiểu lầm phổ biến, bài trình bày còn đi sâu vào các thách thức trong truyền thông CSR – từ tư duy truyền thông một chiều đến tình trạng “greenwashing” (ngụy xanh) khi doanh nghiệp nói một đằng làm một nẻo. Trường hợp công ty Kera là minh chứng sống động cho việc thiếu minh bạch có thể làm xói mòn niềm tin công chúng như thế nào.

Điểm nổi bật trong phần kết luận là ba nhóm giải pháp thiết thực: thay đổi tư duy lãnh đạo trong SMEs để xem CSR như một chiến lược dài hạn; triển khai truyền thông hai chiều để thực sự kết nối với các bên liên quan; và thúc đẩy minh bạch bằng công nghệ và báo cáo chuẩn mực – thậm chí dám thừa nhận thất bại để xây dựng uy tín lâu dài. Bài nói chuyện đã thổi một luồng gió mới vào cách nhìn nhận CSR – không phải là “việc nên làm cho đẹp”, mà là “việc cần làm để sống sót” trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Đến với chủ đề 3, TS. Nguyễn Ngọc Anh đã mang đến một bài trình bày sâu sắc và gợi mở với chủ đề “Tác động của sự an toàn tâm lý đối với năng lực cải tiến nhà máy: Vai trò điều tiết của độ phức tạp trong sản xuất.” Dựa trên nền tảng lý thuyết và các số liệu thực tiễn, bài nghiên cứu đặt ra một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng đầy sức nặng: liệu nhân viên có dám đề xuất ý tưởng nếu họ sợ bị phán xét hoặc thất bại? Khi hơn 70% các chương trình cải tiến liên tục (CI) thất bại vì thiếu văn hóa học hỏi và tâm lý e dè rủi ro, việc tạo dựng an toàn tâm lý trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Tác giả phát hiện rằng an toàn tâm lý thực sự thúc đẩy năng lực cải tiến của nhà máy, đặc biệt ở khía cạnh đề xuất và triển khai ý tưởng mới. Tuy nhiên, trái với kỳ vọng, độ phức tạp sản xuất – vốn được cho là yếu tố khuếch đại tác động tích cực – lại không điều tiết được mối quan hệ này. Thậm chí, trong một số trường hợp như độ phức tạp sản phẩm cao, tác động còn bị suy giảm do áp lực và cạnh tranh nội bộ gia tăng.

TS. Nguyễn Ngọc Anh đã mang đến một bài trình bày sâu sắc và gợi mở.

Bài trình bày mang lại những đóng góp đáng kể cho lý thuyết và thực tiễn quản trị sản xuất: vừa khẳng định vai trò thiết yếu của an toàn tâm lý trong cải tiến liên tục, vừa cảnh báo về mặt trái của thiết kế công việc quá phức tạp. Thông điệp rõ ràng được gửi tới các nhà quản lý: muốn cải tiến bền vững, đừng chỉ đầu tư vào công nghệ hay quy trình – hãy đầu tư vào con người, bắt đầu từ cảm giác họ được lắng nghe và không sợ mắc sai lầm.

Buổi tọa đàm không chỉ thu hút sự quan tâm của các giảng viên và nghiên cứu sinh, mà còn gợi mở nhiều câu hỏi học thuật sâu sắc, góp phần thúc đẩy nghiên cứu liên ngành về chuyển đổi số tại Việt Nam.

Trong thời gian tới, Khoa Kinh tế và Quản lý sẽ tiếp tục triển khai các buổi tọa đàm với nhiều chủ đề đa dạng hơn nữa. Việc sinh hoạt khoa học thường xuyên sẽ giúp tăng cường sự chia sẻ và kết nối trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học giữa các cán bộ giảng viên của Khoa với các học viên, các cán bộ giảng viên của Trường Quốc tế – ĐHQGHN cũng như các nhà khoa học khác có quan tâm.

TS. Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Kinh tế và Quản lý