DANH SÁCH KHEN THƯỞNG VÀ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN SINH VIÊN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC NĂM HỌC 2024-2025
STT | Mã đề tài | Họ và tên | Lớp | MSSV | Tên đề tài | Giảng viên hướng dẫn | Kết quả thực hiện | Kết quả HT SV NCKH Cấp Trường |
1 | KH.NC.SV.24_23 | Trần Thị Vân | MIS2022B | 22070374 | Using AI and non-invasive Raman spectroscopy for diabetes diagnosis | PGS. TS. Nguyễn Thanh Tùng | Hoàn thành NCKH | Giải Ba cuộc thi video |
Lê Thị Dung | FDB2022B | 22071139 | ||||||
Vũ Thị Minh Phương | MIS2023A | 23070575 | ||||||
2 | CN.NC.SV.24_01 | Phạm Anh Phương | AIT2022B 1 | 22070154 | Artificial Intelligence-Based Smart Classroom Solution | TS. Kim Đình Thái | Hoàn thành NCKH | |
Doãn Thị Phương Thảo | BEL2022C | 22070018 | ||||||
Nguyễn Khắc Trường | AAI2022A | 22070156 | ||||||
Nguyễn Khắc Tôn | AAI2022A | 22070277 | ||||||
3 | CN.NC.SV.24_03 | Nguyễn Thị Thu Hiền | AIT2022B | 22070073 | Design and Development of an AI-powered IoT Framework for Smart Home Automation | TS. Kim Đình Thái | Hoàn thành NCKH | |
Phạm Anh Phương | AIT2022B | 22070154 | ||||||
Vũ Minh Đức | AIT2022A | 22070119 | ||||||
Phạm Nhật Quang | AIT2022B | 22071126 | ||||||
4 | CN.NC.SV.24_06 | Nguyễn Đức Quang Anh | AIT2022A | 22070306 | Smart Autonomous Vehicle Design Using Artificial Intelligence | TS. Kim Đình Thái | Hoàn thành NCKH | |
Phạm Minh Đức | K65A3 | 20001909 | ||||||
Đỗ Văn Dũng | AI | HE171153 | ||||||
Bùi Quang Việt Bách | K66-MCLC1 | 21020579 | ||||||
Nguyễn Viết Huy Hoàng | AAI2021A | 21070639 | ||||||
Đoàn Duy Tùng | CTTN KHMT K67 | 20224906 | ||||||
5 | CN.NC.SV.24_08 | Nguyễn Việt Tùng | AAI2021B | 21070348 | Fault tolerant control for uncertain pertubed engineering systems and applications | TS. Phạm Ngọc Thành | Hoàn thành NCKH | |
Đào Quốc Hưng | AAI2021B | 21070370 | ||||||
6 | CN.NC.SV.24_09 | Đoàn Duy Long | ICE2022A | 22070843 | Assistive Device for Visually Impaired Individuals | PGS. TS. Nguyễn Thanh Tùng | Hoàn thành NCKH | |
Ma Thanh Tùng | ICE2022A | 22070904 | ||||||
7 | CN.NC.SV.24_10 | Nguyễn Đức Trung | AAI2022A | 22070164 | Machine learning applied supervisory assistant camera system | ThS. Bùi Thanh Tùng | Hoàn thành NCKH | |
Lưu Quang Tuấn | AAI2022A | 22070133 | ||||||
8 | CN.NC.SV.24_11 | Phạm Tuấn Minh | AAI2021A | 21070741 | Developing machine learning for microcontroller | TS. Nguyễn Đăng Khoa | Hoàn thành NCKH | |
Đỗ Thùy Trang | AAI2022A | 22070882 | ||||||
9 | CN.NC.SV.24_13 | Nguyễn Quang Hữu | ICE2020B | 20070839 | Bilateral haptic teleoperation of an articulated track mobile robot | TS. Nguyễn Đăng Khoa | Hoàn thành NCKH | Giải Ba |
10 | CN.NC.SV.24_14 | Phùng Ngọc Hiệp | FDB2023A | 23070242 | Research on solutions to optimize voice operations through AI virtual assistants to support the elderly in using technology applications | TS. Kim Đình Thái | Hoàn thành NCKH | |
Nguyễn Thị Cẩm Vân | FDB2023A | 23070015 | ||||||
Nguyễn Quốc Đại | AIT2022A | 22071090 | ||||||
Phạm Anh Phương | AIT2022B | 22070154 | ||||||
Dương Ngô Nhật Minh | AIT2022B | 22070224 | ||||||
11 | CN.NC.SV.24_15 | Hoàng Trung Quân | AAI2022B | 22070033 | Applying 3-DOF Robot Arms and Computer Vision in Classifying Product | ThS. Bùi Thanh Tùng | Hoàn thành NCKH | |
12 | CN.NC.SV.24_16 | Vũ Đức Mạnh | ISEL2022A | 22070203 | Flexible Warehouse Development Research: Research on Emergency Response Solutions and Improving Life Efficiency | PGS. TS. Nguyễn Như Tùng | Hoàn thành NCKH | |
Hoàng Thị Hồng Nhung | ISEL2022A | 22070137 | ||||||
Tạ Minh Quân | ISEL2022A | 22070057 | ||||||
Nguyễn Minh Tuyền | ISEL2022A | 22070601 | ||||||
Nguyễn Thị Minh Phương | ISEL2022A | 22071137 | ||||||
13 | CN.NC.SV.24_17 | Lê Bá Tùng Dương | AAI2022A | 22070101 | Pruned and Quantized Network for Egg Quality Classification on Edge Devices | TS. Kim Đình Thái | Hoàn thành NCKH | Giải Ba cuộc thi video |
Nguyễn Đức Quang Anh | AIT2022A1 | 22070306 | ||||||
Ngô Phương Hoa | AIT2023A | 23070448 | ||||||
Vũ Bá Quốc Hưng | AIT2023A | 23070355 | ||||||
Doãn Thị Anh Thơ | FDB2022A | 22071140 | ||||||
14 | CN.NC.SV.24_18 | Nguyễn Lê Minh | ICE2021B | 21070490 | Stock price forecasting in Vietnam using LSTM and XGBoost: A comparative Study | TS. Lê Xuân Hải | Hoàn thành NCKH | |
Bùi Anh Dũng | IB2024A | 24071130 | ||||||
Chu Đức Phúc | ICE2021B | 21070269 | ||||||
15 | CN.NC.SV.24_20 | Phan Nam Khánh | ICE2022A | 22070980 | Emotion Recognition App For User Using Computer Vision and Speech Processing Techniques | TS. Kim Đình Thái | Hoàn thành NCKH | |
Nguyễn Vân Giang | FDB2022B | 22070278 | ||||||
Nguyễn Thanh Lan | ICE2022B | 22071014 | ||||||
Nguyễn Ánh My | ICE2022B | 22071007 | ||||||
16 | CN.NC.SV.24_21 | Đặng Nguyễn Cao Sơn | ICE2022B | 22070887 | AI systems used for uavs and driverless aircraft | TS. Nguyễn Đăng Khoa | Hoàn thành NCKH | |
Đào Đình Trung | ICE2022A | 22070932 | ||||||
Cao Xuân Sơn | ICE2022A | 22070942 | ||||||
Phạm Tân Minh | ICE2022B | 22070977 | ||||||
Lê Thị Hải Ân | BDA2022A | 22070753 | ||||||
17 | CN.NC.SV.24_23 | Bùi Đức Kiên | ICE2022A | 22071047 | Waste classification based on computer vision | ThS. Đỗ Tiến Thành. Phạm Ngọc Thành | Hoàn thành NCKH | |
Lê Phương Thảo | ICE2022A | 22070965 | ||||||
Nguyễn Phương Thảo | ICE2022B | 22070930 | ||||||
Vũ Minh Quân | ICE2022A | 22071057 | ||||||
18 | CN.NC.SV.24_25 | Trịnh Hoàng | ICE2021A | 21070798 | Development of ai algorithm tracking object based on the lidar | TS. Nguyễn Đăng Khoa | Hoàn thành NCKH | |
Nguyễn Quang Huy | ICE2021B | 21070723 | ||||||
19 | CN.NC.SV.24_26 | Lâm Quang Anh | AAI2022A | 22070240 | Research and design of a fall detection a system for the elderly using wearable-devices with integrated multi-sensors | TS. Nguyễn Ngọc Linh | Hoàn thành NCKH | Giải Ba |
Vũ Ngọc Bảo | AAI2022A | 22070151 | ||||||
Nguyễn Quyết Vinh | AAI2021 | 21070605 | ||||||
20 | CN.NC.SV.24_28 | Đặng Tuấn Phong | AAI2022B | 22070327 | Monitoring interconnected systems and applications | TS. Phạm Ngọc Thành, PhD. Nguyễn Doãn Đông | Hoàn thành NCKH | |
Đỗ Doãn Toàn Vinh | AAI2022B | 22070056 | ||||||
Đào Quốc Hưng | AAI2021 | 21070370 | ||||||
Nguyễn Văn Thành | AAI2022A | 22070445 | ||||||
21 | CN.NC.SV.24_30 | Nguyễn Viết Huy Hoàng | AAI2021A | 21070639 | Research on dual arm control in real-time domain using Matlab/Simulink and microcontroller | TS. Nguyễn Ngọc Linh | Hoàn thành NCKH | Giải Khuyến Khích, Giải Poster truyền tải nội dung tốt nhất |
Lê Bá Tùng Dương | AAI2022A | 22070101 | ||||||
Nguyễn Lâm Thanh Tùng | AAI2022A | 22070144 | ||||||
22 | CN.NC.SV.24_31 | Vũ Huy Khải | AAI2022A | 22070035 | Application Of Reinforcement Learning For The Development Of Stability In Ball & Beam | ThS. Bùi Thanh Tùng | Hoàn thành NCKH | |
23 | CN.NC.SV.24_32 | Vũ Minh Đức | AIT2022A | 22070119 | Kinematic Model of Mecanum-Wheeled Mobile Robot and Using classical control communications together with feed forward algorithms for embedded robot environmental monitoring applications | TS. Phạm Ngọc Thành TS Nguyễn Doãn Đông | Hoàn thành NCKH | Giải Ba |
Bùi Tuấn Anh | AAI2022 | 22070027 | ||||||
24 | CN.NC.SV.24_34 | Hoàng Gia Bảo | ISEL2023A | 23070423 | Developing an Intelligent Warehouse System for Mold Management and Utilization in the Mold Manufacturing Industry | PGS. TS. Nguyễn Như Tùng | Hoàn thành NCKH | Giải Khuyến Khích, Giải Ba cuộc thi video |
Nguyễn Tiến Dũng | ISEL2023B | 23070368 | ||||||
Đặng Đức Dũng | ISEL2023A | 23071066 | ||||||
Phùng Mai Nga | ISEL2023A | 23070344 | ||||||
25 | CN.NC.SV.24_35 | Vũ Thanh Phương | ISEL2022A | 22070126 | Optimization of the Less than Container Load (LCL) Consolidation Operations in Sea Freight Logistics | PGS. TS. Nguyễn Như Tùng | Hoàn thành NCKH | |
Lê Phương Anh | ISEL2022A | 22070125 | ||||||
Lại Thúy Diệu | ISEL2022A | 22070081 | ||||||
Nguyễn Thị Mai Hương | ISEL2022A | 22071176 | ||||||
Hoàng Thị Phương Huyền | ISEL2022A | 22070217 | ||||||
26 | CN.NC.SV.24_36 | Nguyễn Phương Linh | ISEL2023A | 23070267 | Application of Green Logistics and Reverse Supply Chain in the Consumer Electronics Industry in Vietnam | PGS. TS. Nguyễn Như Tùng | Hoàn thành NCKH | |
Nguyễn Phương Ngân | ISEL2023B | 23070305 | ||||||
Phạm Thị Duyên | ISEL2023A | 23070254 | ||||||
Vũ Thị Thuỳ Linh | ISEL2023A | 23070356 | ||||||
27 | CN.NC.SV.24_37 | Trần Quang Tiệp | AIT2023A | 23070340 | Building an AI-based monitoring system for cash register counters | TS. Kim Đình Thái | Hoàn thành NCKH | Giải Khuyến Khích |
Nguyễn Thị Hải Yến | AIT2023B | 23070361 | ||||||
Nguyễn Thế Anh | AIT2022A | 22070352 | ||||||
Nguyễn Thảo Anh | AIT2022A | 22070120 | ||||||
Kiều Bá Thịnh | AIT2023A | 23070247 | ||||||
28 | CN.NC.SV.24_38 | Trần Thế Bách | AAI2023 | 23070105 | A breakthrough and mobile metal 3d printing robot for the future of manufacturing and education | TS. Nguyễn Văn Anh, TS Lê Xuân Hải, | Hoàn thành NCKH | Giải Nhất |
Phan Tuấn Phong | AAI2023 | 23070033 | ||||||
Triệu Vy | AAI2023 | 23070130 | ||||||
Nguyễn Minh Hiếu | AAI2023 | 23070059 | ||||||
Lê Quang Hưng | ICE2024 | 24070084 | ||||||
29 | CN.NC.SV.24_42 | Nguyễn Thị Thanh Bình | BDA2022B | 22070795 | Optimization Model for Enhancing Efficiency in Vietnam’s Domestic Reefer Logistics Market: A Strategic Approach to Strengthening Supply Chain Competitiveness | TS. Nguyễn Quang Thuận, TS. Hồ Nguyên Như Ý | Hoàn thành NCKH | Giải Ba, Giải Poster trình bày khoa học nhất |
Phương Tố Uyên | BDA2022B | 22070849 | ||||||
Mạc Phạm Thiên Long | MIS2022B | 22070503 | ||||||
30 | CN.NC.SV.24_43 | Nguyễn Mạnh Quân | BDA2021B | 21070555 | Smart Car Parking: Real-time Information & Navigation | TS. Kim Đình Thái | Hoàn thành NCKH | Giải Nhì cuộc thi video |
Đào Ngọc Nam | AAI2022A | 22070053 | ||||||
Đỗ Văn Dũng | AI | HE171153 | ||||||
31 | CN.NC.SV.24_44 | Mai Lê Phương Loan | MIS2022B | 22070094 | Building an Automated Pickleball Match Analysis System Using Machine Learning and Computer Vision | TS. Kim Đình Thái | Hoàn thành NCKH | |
Tống Trung An | AIT2023A | 23070335 | ||||||
Nguyễn Thị Ngọc Lan | BDA2020A | 20070943 | ||||||
Vũ Xuân Bắc | AIT2023B | 23070414 | ||||||
32 | CN.NC.SV.24_45 | Đoàn Thị Chà | ICE2022A | 22070925 | Lung cancer detection by using CT image | TS. Phạm Thị Việt Hương | Hoàn thành NCKH | Giải Nhì |
Nguyễn Xuân Thành Đạt | MIS2022A | 22070415 | ||||||
Đặng Phương Nam | ICE2022A | 22071076 | ||||||
33 | CN.NC.SV.24_46 | Phạm Thế Chiến | MIS2021A | 21070423 | Weather Regcorgnition using Neural network | ThS. Đỗ Tiến Thành | Hoàn thành NCKH | |
Phạm Thị Xuân Quỳnh | MIS2021A | 21070388 | ||||||
34 | CN.NC.SV.24_05 | Vũ Thu Phương | AIT2022A | 22071136 | Driver Facial Expression Analysis Using Artificial Intelligence for Enhanced Road Safety | TS. Kim Đình Thái | Hoàn thành NCKH | |
Phùng Vân Anh | AIT2022B | 22071148 | ||||||
Phạm Anh Phương | AIT2022B | 22070154 |