Để giúp các thày cô và các em sinh viên dễ dàng tra cứu lịch trình giảng dạy và học tập của Chương trình tiếng Anh dự bị, intake 3 năm học 2021-2022, Khoa Ngôn ngữ ứng dụng thông báo Thời khóa biểu chính thức như bảng dưới đây:
GENERAL ENGLISH – TIMETABLE (THỜI KHOÁ BIỂU TIẾNG ANH DỰ BỊ) INTAKE 3, 2021-2022
| Day | Class | Room | Session | Skill | Teacher |
| Monday | Level 101 | M1 | Speaking | Brent Gifford Econg | |
| M2 | Writing | Dương Ngọc Hải | |||
| Tuesday | M1 | Reading | Dương Thị Thu Huyền | ||
| M2 | Listening | Bùi Hoài Hương | |||
| Wednesday | M1 | Course book | Hoàng Thị Thu Hồng | ||
| M2 | Listening | Vũ Thị Thanh Thuý | |||
| Thursday | M1 | Course book | Hoàng Thị Thu Hồng | ||
| M2 | Listening | Bùi Hoài Hương | |||
| Friday | M1 | Speaking | Brent Gifford Econg | ||
| M2 | Writing | Dương Ngọc Hải | |||
| Monday | Level 102 | M1 | Writing | Dương Ngọc Hải | |
| M2 | Speaking | Brent Gifford Econg | |||
| Tuesday | M1 | Listening | Bùi Hoài Hương | ||
| M2 | Reading | Dương Thị Thu Huyền | |||
| Wednesday | M1 | Listening | Vũ Thị Thanh Thuý | ||
| M2 | Course book | Hoàng Thị Thu Hồng | |||
| Thursday | M1 | Listening | Bùi Hoài Hương | ||
| M2 | Course book | Hoàng Thị Thu Hồng | |||
| Friday | M1 | Writing | Dương Ngọc Hải | ||
| M2 | Speaking | Brent Gifford Econg | |||
| Monday | Level 201 | M1 | Listening | Nguyễn Thị Hồng Nhung | |
| M2 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | |||
| Tuesday | M1 | Writing | Lê Hoài Thu | ||
| M2 | Course book | Đỗ Thị Hồng Nhung | |||
| Wednesday | M1 | Listening | Nguyễn Thị Hồng Nhung | ||
| M2 | Course book | Đỗ Thị Hồng Nhung | |||
| Thursday | M1 | Writing | Lê Hoài Thu | ||
| M2 | Reading | Lê Việt Hoàng | |||
| Friday | M1 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | ||
| M2 | Listening | Hoàng Thị Diệu Linh | |||
| Monday | Level 202 | M1 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | |
| M2 | Listening | Nguyễn Thị Hồng Nhung | |||
| Tuesday | M1 | Course book | Đỗ Thị Hồng Nhung | ||
| M2 | Writing | Lê Hoài Thu | |||
| Wednesday | M1 | Course book | Đỗ Thị Hồng Nhung | ||
| M2 | Listening | Nguyễn Thị Hồng Nhung | |||
| Thursday | M1 | Reading | Lê Việt Hoàng | ||
| M2 | Writing | Lê Hoài Thu | |||
| Friday | M1 | Listening | Hoàng Thị Diệu Linh | ||
| M2 | Speaking | Alvir Anthony Subrado | |||
| Monday | Level 203 | M1 | Listening | Đỗ Thanh Vân | |
| M2 | Writing | Vũ Thị Thanh Thuý | |||
| Tuesday | M1 | Listening | Đỗ Thanh Vân | ||
| M2 | Speaking | Shane van Staden | |||
| Wednesday | M1 | Listening | Đỗ Thanh Vân | ||
| M2 | Course book | Đặng Thị Quỳnh Trang | |||
| Thursday | M1 | Reading | Trương Minh Châu | ||
| M2 | Speaking | Shane van Staden | |||
| Friday | M1 | Writing | Vũ Thị Thanh Thuý | ||
| M2 | Course book | Đặng Thị Quỳnh Trang | |||
| Monday | Level 204 | M1 | Writing | Vũ Thị Thanh Thuý | |
| M2 | Listening | Đỗ Thanh Vân | |||
| Tuesday | M1 | Speaking | Shane van Staden | ||
| M2 | Listening | Đỗ Thanh Vân | |||
| Wednesday | M1 | Course book | Đặng Thị Quỳnh Trang | ||
| M2 | Listening | Đỗ Thanh Vân | |||
| Thursday | M1 | Speaking | Shane van Staden | ||
| M2 | Reading | Trương Minh Châu | |||
| Friday | M1 | Course book | Đặng Thị Quỳnh Trang | ||
| M2 | Writing | Vũ Thị Thanh Thuý | |||
| Monday | Level 401 APTIS | M1 | Listening | Nguyễn Trí Trung | |
| M2 | Writing | Vũ Thị Thanh | |||
| Tuesday | M1 | Reading | Nguyễn Thuỳ Linh | ||
| M2 | Speaking | Murray | |||
| Wednesday | M1 | Reading | Nguyễn Thuỳ Linh | ||
| M2 | Writing | Vũ Thị Thanh | |||
| Thursday | M1 | Listening | Nguyễn Trí Trung | ||
| M2 | Speaking | Murray | |||
| Friday | M1 | Grammar&Vocab | Tô Vân Hoà | ||
| M2 | Grammar&Vocab | Tô Vân Hoà | |||
| Monday | Level 305 IELTS redo | M1 | Writing | Vũ Thị Thanh | |
| M2 | Listening | Nguyễn Trí Trung | |||
| Tuesday | M1 | Speaking | Murray | ||
| M2 | Reading | Nguyễn Thuỳ Linh | |||
| Wednesday | M1 | Reading | Nguyễn Thuỳ Linh | ||
| M2 | Writing | Vũ Thị Thanh | |||
| Thursday | M1 | Speaking | Murray | ||
| M2 | Listening | Nguyễn Trí Trung | |||
| Friday | M1 | Practice Test | Vũ Thị Thanh | ||
| M2 | Practice Test | Vũ Thị Thanh | |||
| Monday | Level 301 APTIS | A1 | Grammar&Vocab | Lê Việt Hoàng | |
| A2 | Grammar&Vocab | Lê Việt Hoàng | |||
| Tuesday | A1 | Reading | Đỗ Thị Hồng Liên | ||
| A2 | Listening | Tô Vân Hoà | |||
| Wednesday | A1 | Writing | Phạm Thị Tuyết Mai | ||
| A2 | Speaking | Laspona Naomi | |||
| Thursday | A1 | Reading | Đỗ Thị Hồng Liên | ||
| A2 | Listening | Tô Vân Hoà | |||
| Friday | A1 | Writing | Phạm Thị Tuyết Mai | ||
| A2 | Speaking | Laspona Naomi | |||
| Monday | Level 302 APTIS | A1 | Grammar&Vocab | Lộc Thị Thanh Hòa | |
| A2 | Grammar&Vocab | Lộc Thị Thanh Hòa | |||
| Tuesday | A1 | Listening | Tô Vân Hoà | ||
| A2 | Reading | Đỗ Thị Hồng Liên | |||
| Wednesday | A1 | Speaking | Laspona Naomi | ||
| A2 | Writing | Phạm Thị Tuyết Mai | |||
| Thursday | A1 | Listening | Tô Vân Hoà | ||
| A2 | Reading | Đỗ Thị Hồng Liên | |||
| Friday | A1 | Speaking | Laspona Naomi | ||
| A2 | Writing | Phạm Thị Tuyết Mai | |||
| Monday | Level 303 APTIS | A1 | Grammar&Vocab | Cao Thảo Phương | |
| A2 | Grammar&Vocab | Cao Thảo Phương | |||
| Tuesday | A1 | Reading | Dương Thị Thiên Hà | ||
| A2 | Listening | Trần Thị Thu Hằng | |||
| Wednesday | A1 | Writing | Lại Thanh Vân | ||
| A2 | Listening | Trần Thị Thu Hằng | |||
| Thursday | A1 | Writing | Lại Thanh Vân | ||
| A2 | Speaking | Leonuel N. Mas | |||
| Friday | A1 | Reading | Dương Thị Thiên Hà | ||
| A2 | Speaking | Leonuel N. Mas | |||
| Monday | Level 304 APTIS redo | A1 | Grammar&Vocab | Đỗ Thị Hồng Nhung | |
| A2 | Grammar&Vocab | Đỗ Thị Hồng Nhung | |||
| Tuesday | A1 | Listening | Trần Thị Thu Hằng | ||
| A2 | Reading | Dương Thị Thiên Hà | |||
| Wednesday | A1 | Listening | Trần Thị Thu Hằng | ||
| A2 | Writing | Lại Thanh Vân | |||
| Thursday | A1 | Speaking | Leonuel N. Mas | ||
| A2 | Writing | Lại Thanh Vân | |||
| Friday | A1 | Speaking | Leonuel N. Mas | ||
| A2 | Reading | Dương Thị Thiên Hà |


