Khoa học công nghệ, trí tuệ nhân tạo và vai trò của Kỹ thuật Y sinh trong phát triển kinh tế – xã hội


Ngày 25/11, Trường Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) tổ chức seminar khoa học về khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Diễn giả của chương trình là GS.TS. Oscal Tzyh-Chiang Chen – giảng viên Đại học Quốc gia Trung Chính, Đài Loan (Trung Quốc), học giả Trường Quốc tế và GS.TS. Nguyễn Đức Thuận – chuyên gia Nhà trường. Seminar thu hút sự quan tâm của đông đảo giảng viên, nghiên cứu sinh, học viên và sinh viên.

GS.TS. Nguyễn Đức Thuận khẳng định vai trò then chốt của khoa học và công nghệ trong thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội.

Trong chương trình, GS.TS. Nguyễn Đức Thuận khẳng định vai trò then chốt của khoa học và công nghệ trong thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Nhìn từ bức tranh chung của thế giới, các quốc gia phát triển đều coi đổi mới sáng tạo là động lực cốt lõi, gắn kết chặt chẽ giữa nghiên cứu khoa học, đào tạo nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ vào thực tiễn. Tại Việt Nam, định hướng này được thể hiện rõ trong Nghị quyết số 57-NQ/TW, nhấn mạnh yêu cầu phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và nguồn nhân lực chất lượng cao trong giai đoạn mới.

GS.TS. Oscal Tzyh-Chiang Chen nhận định thế giới hiện nay đang thay đổi nhanh chóng và được định hình bởi các hệ thống thông minh.

GS.TS. Oscal Tzyh-Chiang Chen nhận định thế giới hiện nay đang thay đổi nhanh chóng và được định hình bởi các hệ thống thông minh, tác động sâu rộng đến hầu hết các lĩnh vực của đời sống, từ giao tiếp, giáo dục, giao thông đến chăm sóc sức khỏe. Để xây dựng các hệ thống tiên tiến này, khoa học công nghệ cần có sự chuyển đổi căn bản, từ các phương pháp thiết kế và chế tạo truyền thống sang các giải pháp dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI). Phát triển AI không chỉ là nâng cấp phần mềm hay phần cứng, mà đòi hỏi sự tiến bộ toàn diện ở nhiều cấp độ, từ thuật toán, mô hình, kiến trúc hệ thống đến triển khai, tích hợp và ứng dụng.

Người tham dự chăm chú lắng nghe phần trình bày của diễn giả.

Chuyên gia cũng chỉ ra rằng, nếu như sự phát triển của ngành điện tử từng gắn liền với Định luật Moore, thì kỷ nguyên AI ngày nay đang mở ra “Định luật Mô hình Ngôn ngữ” của Jensen Huang, tạo ra những bước tiến vượt bậc trong năng lực xử lý và ứng dụng thông minh. Những phân tích tại hội thảo đã mở ra bức tranh tổng thể về thiết kế chip, hệ thống và sự phát triển của các mô hình ngôn ngữ lớn, từ các chatbot đơn giản đến những ứng dụng thông minh trong nhiều lĩnh vực, trong đó có y tế.

Trong bối cảnh đó, Kỹ thuật Y sinh được xác định là một lĩnh vực khoa học – công nghệ liên ngành tiêu biểu, kết hợp giữa kỹ thuật, công nghệ, y học và khoa học sự sống. Ngành Kỹ thuật Y sinh giữ vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế thông qua việc hình thành và phát triển ngành công nghiệp thiết bị y tế, công nghệ y sinh có giá trị gia tăng cao, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng hệ thống y tế quốc gia.

Người tham dự chương trình trao đổi cùng diễn giả.

Các ứng dụng của Kỹ thuật Y sinh trong chẩn đoán, điều trị và chăm sóc sức khỏe cộng đồng ngày càng đa dạng, từ thiết bị chẩn đoán hình ảnh, hệ thống theo dõi bệnh nhân đến các giải pháp y tế thông minh tích hợp AI. Những thành tựu này góp phần nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh, tối ưu hóa nguồn lực y tế, giảm chi phí và mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người dân.

Trước yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội, các đại biểu tại seminar nhấn mạnh vai trò chiến lược của việc đào tạo nguồn nhân lực ngành Kỹ thuật Y sinh. Đào tạo nguồn nhân lực Kỹ thuật Y sinh không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu của hệ thống y tế mà còn phục vụ mục tiêu phát triển khoa học công nghệ, công nghiệp y sinh và đổi mới sáng tạo của đất nước. Theo đó, đào tạo cần hướng tới xây dựng đội ngũ kỹ sư, cử nhân, kỹ thuật viên và giảng viên có nền tảng chuyên môn vững vàng, khả năng nghiên cứu, làm chủ công nghệ và thích ứng với xu thế hội nhập quốc tế.

Diễn giả chụp ảnh lưu niệm cùng người tham dự.

Để phát triển bền vững công tác đào tạo nguồn nhân lực Kỹ thuật Y sinh, các yêu cầu nền tảng được đặt ra gồm: chương trình đào tạo cập nhật theo chuẩn quốc tế; đội ngũ giảng viên có năng lực nghiên cứu và kinh nghiệm thực tiễn; hệ thống phòng thí nghiệm, trang thiết bị hiện đại; tăng cường liên kết giữa cơ sở đào tạo, bệnh viện, doanh nghiệp và các viện nghiên cứu. Đào tạo cần gắn chặt với nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ và nhu cầu thực tiễn của xã hội.

Thực tiễn đào tạo nguồn nhân lực Kỹ thuật Y sinh tại Việt Nam thời gian qua đã đạt được những kết quả bước đầu, với sự tham gia của nhiều cơ sở giáo dục đại học và sau đại học. Đội ngũ kỹ sư, giảng viên, cử nhân và kỹ thuật viên ngành Kỹ thuật Y sinh đã có những đóng góp thiết thực trong nghiên cứu khoa học, giảng dạy, vận hành thiết bị y tế và phục vụ trực tiếp cho hệ thống chăm sóc sức khỏe.

Tuy nhiên, các diễn giả cũng chỉ ra không ít khó khăn, thách thức trong đổi mới đào tạo nguồn nhân lực ngành Kỹ thuật Y sinh, như sự thiếu đồng bộ về chương trình đào tạo, hạn chế về cơ sở vật chất, khoảng cách giữa đào tạo và nhu cầu thực tiễn, cũng như yêu cầu ngày càng cao về làm chủ công nghệ mới. Trên cơ sở đó, nhiều đề xuất được đưa ra nhằm hoàn thiện cơ chế, chính sách, tăng cường đầu tư, đẩy mạnh hợp tác quốc tế và xây dựng lộ trình phát triển nguồn nhân lực Kỹ thuật Y sinh phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của đất nước trong giai đoạn tới.